Các hàm Excel 365

Ngày tạo 17/05/2023

 -  1.584 Lượt xem

1. Hàm LAMBDA trong Excel

Hàm LAMBDA trong Excel được thiết kế để tạo các hàm tùy chỉnh có thể được gọi bằng tên thân thiện với người dùng và được sử dụng lại trong toàn bộ sổ làm việc.

Nói một cách đơn giản, bây giờ bạn có thể lấy bất kỳ công thức hiện có nào, bất kể nó phức tạp như thế nào, gói gọn nó trong LAMBDA và đặt cho nó bất kỳ tên nào bạn thích, chẳng hạn như BestFunction. Và sau đó, thay vì nhập công thức dài ban đầu, bạn có thể tham khảo BestFunction() ở bất kỳ đâu trong sổ làm việc của mình.

Chức năng LAMBDA hoạt động mà không cần macro, VBA hoặc JavaScript, vì vậy mọi người dùng chứ không chỉ lập trình viên đều có thể hưởng lợi từ chức năng này.

2. Lamda có nghĩa là gì?

Ký hiệu lambda (λ) đại diện cho chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Hy Lạp thường được sử dụng trong vật lý, toán học và khoa học máy tính, nơi nó mang các ý nghĩa khác nhau.

Trong khoa học máy tính, khái niệm lambda bắt nguồn từ phép tính lambda (λ-phép tính) được giới thiệu bởi nhà toán học và logic học người Mỹ Alonzo Church vào những năm 1930. Về cơ bản, nó là một mô hình tính toán phổ quát, trong đó tất cả các chức năng được coi là ẩn danh và có thể được hình thành bằng cách trừu tượng hóa.

Microsoft đã công bố LAMBDA vào tháng 12 năm 2020 và tự hào tuyên bố rằng hàm mới giúp Excel trở nên hoàn chỉnh (tức là phổ biến về mặt tính toán) và cho phép người dùng thực hiện hầu hết mọi phép tính bằng ngôn ngữ công thức gốc. Làm thế nào là có thể? Do một hàm do LAMBDA xác định có thể gọi các hàm khác hoặc thậm chí chính nó nhiều lần nếu cần. Tính năng này được gọi là "đệ quy" và đây là điều làm cho LAMBDA trở nên hiệu quả. Trước đó, đệ quy trong Excel chỉ có thể thông qua VBA hoặc Office Script.

3. Cú pháp

Hàm LAMBDA trong Excel có cú pháp và đối số như sau:

=LAMBDA([parameter1, parameter2, …,] calculation)

Parameter (tùy chọn) - một giá trị đầu vào có thể được cung cấp ở dạng tham chiếu ô, số hoặc chuỗi văn bản. Hàm chấp nhận tối đa 253 tham số.

Calculation (bắt buộc) - công thức để thực hiện hoặc tính toán để thực hiện. Nó phải là đối số cuối cùng và nó phải trả về kết quả.

Đây là một ví dụ về hàm LAMBDA tùy chỉnh ở dạng đơn giản nhất:

4. Ghi chú sử dụng

Các hướng dẫn bên dưới sẽ giúp bạn tăng cơ hội xây dựng một chức năng tùy chỉnh hoạt động hoàn hảo ở lần thử đầu tiên và giúp tránh các lỗi phổ biến:

- Khi đặt tên hàm LAMBDA và các tham số của chúng, hãy đảm bảo tuân thủ các quy tắc đặt tên tiêu chuẩn của Excel.

- Không được sử dụng dấu chấm (.) trong tên tham số.

- Đối với các tham số, không sử dụng tên có thể gây nhầm lẫn với tham chiếu ô. Ví dụ: thay vì val1 khớp với ô VAL1, hãy sử dụng val_1 hoặc value1.

- Như với bất kỳ hàm sẵn có nào, hãy làm theo các phương pháp hay nhất để viết công thức: cung cấp số lượng đối số chính xác, khớp mở và đóng dấu ngoặc đơn, v.v.

5. Phiên bản Excel nào có hàm LAMBDA?

Hàm LAMBDA chỉ sẵn dùng trong các đăng ký Microsoft 365 bao gồm:

- Excel 365 cho Windows.

- Excel 365 cho Mac.

- Excel cho web.

6. Cách viết LAMBDA trong Excel

Để tạo một hàm Lambda trong sổ làm việc của bạn, đây là các bước cần thực hiện:

a. Bước 1: Xây dựng công thức cốt lõi

Trong hầu hết các trường hợp, bạn bắt đầu bằng việc viết một công thức cốt lõi trả về kết quả mong muốn. Để tập trung vào quá trình tạo LAMBDA, chúng ta sẽ giữ logic của công thức rất đơn giản.

Ví dụ, hãy lấy công thức phương sai phần trăm cổ điển:

=new_value / old_value – 1

Bạn sẽ tạo ra công thức gốc như hình bên dưới.