NHỮNG KHÁI NIỆM DỄ GÂY NHẦM LẪN TRONG PROCUREMENT

Ngày tạo 16/07/2024

 -  227 Lượt xem

Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về một số thuật ngữ hay gây nhầm lẫn trong lĩnh vực Procurement và định nghĩa của chúng để làm sáng tỏ ý nghĩa của chúng và mang lại sự rõ ràng cho cả người mua và nhà cung cấp.

 

1. Procurement vs Purchasing

- Procurement đề cập đến toàn bộ quy trình mua hàng hóa hoặc dịch vụ.

- Purchasing đề cập đến hành động cụ thể của việc mua hàng hóa hoặc dịch vụ đó.

 

2. Supplier vs Vendor 

- Supplier là công ty cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho một công ty khác.

- Vendor là một công ty bán hàng hóa và dịch vụ cho khách hàng.

 

3. Contract vs Agreement

- Contract là một thỏa thuận ràng buộc pháp lý giữa hai bên.

- Agreement là một cam kết ít chính thức hơn, có thể hoặc không ràng buộc pháp lý.

 

4. Bid vs Tender

- Bid là một đề xuất chào bán từ ​​một nhà cung cấp để cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng.

- Tender là một lời mời thầu chính thức gửi tới các nhà cung cấp để yêu cầu gửi thầu.

 

5. Đơn đặt hàng (PO) vs Mẫu yêu cầu (PR)

- Đơn đặt hàng (Purchase Order) là một tài liệu chính thức hóa việc đặt hàng hóa hoặc dịch vụ được bộ phận mua hàng gửi cho nhà cung cấp.

- Đơn đề nghị mua hàng (Purchase Requisition) là một tài liệu yêu cầu mua hàng hoặc dịch vụ do các bộ phận trong một tổ chức gửi tới bộ phận mua hàng.

 

6. E - procurement vs Traditional Procurement vs Procure to Pay (P2P) 

- E - procurement liên quan đến việc sử dụng công nghệ để tự động hóa hoạt động mua sắm.

- Traditional Procurement liên quan đến việc sử dụng các phương thức thủ công hoặc giấy tờ trong quá trình mua hàng.

- Procure to Pay (P2P) là quy trình thu nhận hàng hóa hoặc dịch vụ, từ lúc đặt mua đến thanh toán.

 

7. Material requirements planning (MRP) vs Just In Time (JIT)

- MRP là hệ thống sử dụng dữ liệu dự báo và hàng tồn kho để lập kế hoạch sản xuất và mua hàng.

- JIT là hệ thống tập trung vào việc giảm thiểu mức tồn kho bằng cách nhận hàng hóa hoặc vật liệu tại thời điểm tối ưu ngay khi sản xuất.

 

8. Quality Assurance (QA) vs Quality Control (QC)

QA liên quan đến việc ngăn ngừa lỗi xảy ra, trong khi QC liên quan đến việc xác định và khắc phục lỗi.

 

9. Outsourcing vs Offshoring

- Outsourcing đề cập đến việc ký hợp đồng thực hiện quy trình hoặc chức năng kinh doanh với nhà cung cấp bên ngoài.

- Offshoring liên quan đến việc chuyển hoạt động sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ sang một quốc gia khác.

 

10. Purchase Order (PO) vs Sale Order (SO)

- PO là tài liệu dùng để đặt hàng hóa hoặc dịch vụ từ bộ phận mua hàng phát hành gửi tới nhà cung cấp.

- SO là tài liệu nhà cung cấp phát hành dùng để xác nhận đơn đặt hàng của khách hàng đối với hàng hóa hoặc dịch vụ. 

 

11. Bill of materials (BOM) vs Bill of quantities (BOQ)

- BOM là danh sách nguyên liệu thô, thành phần và số lượng cần thiết để sản xuất ra một sản phẩm.

- BOQ là danh sách nguyên liệu, nhân công và các chi phí khác cần thiết cho một dự án xây dựng.

 

12. Spend Analysis vs Cost Benefit Analysis

- Spend Analysis liên quan đến việc phân tích mô hình chi tiêu của công ty và xác định các cơ hội tiết kiệm chi phí.

- Cost Benefit Analysis là phương pháp đánh giá chi phí và lợi ích tiềm năng của một dự án hoặc khoản đầu tư.

 

13. Logistics vs Transportation 

- Logistics liên quan đến việc quản lý sự dịch chuyển giao nhận hàng hóa hoặc nguyên liệu từ nhà cung cấp đến khách hàng.

- Transportation đơn thuần đề cập đến sự chuyển động vật lý giao nhận hàng hóa hoặc nguyên liệu.

 

14. Commodity vs Specialty Procurement

- Commodity Procurement liên quan đến việc mua hàng hóa hoặc dịch vụ cơ bản được tiêu chuẩn hóa.

- Specialty Procurement liên quan đến việc mua hàng hóa hoặc dịch vụ đòi hỏi kiến ​​thức chuyên biệt trong lĩnh vực cụ thể.

 

15. Service Level Agreement (SLA) vs Key performance indicators (KPIs)

- SLA là một thỏa thuận giữa nhà cung cấp và khách hàng, trong đó nêu chi tiết các mức dịch vụ mong đợi.

- KPIs là một chỉ số đo lường có thể định lượng được về hiệu suất của nhà cung cấp hoặc quy trình.

 

16. Payment Term vs Payment Method vs Payment Condition.

- Payment Term đề cập đến khung thời gian thanh toán đã thỏa thuận.

- Payment Method đề cập đến phương thức thanh toán sẽ được sử dụng.

- Payment Condition đề cập đến các điều khoản và điều kiện cụ thể liên quan đến khoản thanh toán.

 

17. Forward Auction vs. Reverse Auction

- Forward Auction là một cuộc đấu giá mà những người mua cạnh tranh với nhau trả giá cao để mua hàng hóa hoặc dịch vụ.

- Reverse Auction là cuộc đấu giá mà các nhà cung cấp cạnh tranh với nhau chào mức giá thấp nhất để bán được hàng hóa hoặc dịch vụ.

 

18. Strategic Sourcing vs Tactical Sourcing

- Strategic Sourcing liên quan đến cách tiếp cận mua sắm dài hạn tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp và tối ưu hóa chi phí.

- Tactical Sourcing liên quan đến cách tiếp cận mua sắm ngắn hạn tập trung vào việc đáp ứng các nhu cầu cấp thiết.

 

19. Incentive Contract vs Cost Reimbursement Contract

- Incentive Contract là hợp đồng cung cấp các khoản thưởng cho nhà cung cấp để đạt được các mục tiêu hiệu suất nhất định. 

- Cost Reimbursement Contract là hợp đồng hoàn trả cho nhà cung cấp tất cả các chi phí phát sinh, cộng với một khoản phí.

 

20. Make - Buy Decision vs Outsourcing

- Make or Buy Decision liên quan đến việc quyết định tự sản xuất sản phẩm hoặc tự thực hiện dịch vụ nội bộ hay thuê ngoài.

- Outsourcing liên quan đến việc ký hợp đồng với nhà cung cấp bên ngoài để thực hiện một phần hàng hóa hoặc dịch vụ. 

 

21. Blanket Purchase Order (BPO) vs Standing Order (SO)

BPO là thỏa thuận giữa người mua và nhà cung cấp để mua hàng hóa hoặc dịch vụ theo giá đã định trước trong một khoảng thời gian nhất định.

SO là thỏa thuận mua một lượng hàng hóa hoặc dịch vụ cố định theo các khoảng thời gian nhất định.

 

22. Requests for proposal (RFP) vs Request for quotation (RFQ) vs Requests for information (RFI)

- Requests for proposal (RFP) là yêu cầu do bên mua hàng đưa ra để các nhà cung cấp tiềm năng đề xuất phương án thực hiện một dự án.

- Request for quotation (RFQ) là yêu cầu do bên mua hàng đưa ra để yêu cầu báo giá từ các nhà cung cấp tiềm năng cho hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể.

- Requests for information (RFI) là yêu cầu do bên mua hàng đưa ra để thu thập thông tin về các nhà cung cấp tiềm năng hoặc thông tin hàng hóa và dịch vụ cụ thể.

 

23. Cost Plus Contract vs Fixed Price Contract

- Cost Plus Contract là hợp đồng vốn + lời theo đó người mua hoàn trả cho nhà cung cấp tất cả các chi phí phát sinh do việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ, cộng với một khoản lợi nhuận cụ thể.

- Fixed Price Contract là hợp đồng giá cố định mà người mua sẽ trả một mức giá mà hai bên đã đồng ý trước cho việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.

 

24. Contract vs Purchase Order (PO)

- Contract thường được sử dụng cho những thỏa thuận mua bán lâu dài giữa người mua và nhà cung cấp.

- PO là tài liệu được sử dụng để đặt hàng hóa hoặc dịch vụ một lần.

 

25. Statement of Work vs Scope of Work

- Statement of Work là tài liệu xác định công việc do nhà cung cấp thực hiện.

- Scope of Work xác định phạm vi ranh giới của dự án và chi tiết công việc sẽ được tất cả các bên liên quan thực hiện.

 

26. Total Cost of Ownership (TCO) vs Total Cost of Acquisition (TCA) 

- TCO là tổng chi phí liên quan đến việc sở hữu và vận hành sản phẩm hoặc dịch vụ trong suốt vòng đời của nó.

- TCA là tổng chi phí liên quan đến việc mua sản phẩm hoặc dịch vụ.

 

27. Warranty vs Guarantee

- Warranty là lời hứa của nhà cung cấp về việc sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm bị lỗi do khuyết tật.

- Guarantee là lời hứa của nhà cung cấp về việc hoàn trả giá mua hàng nếu khách hàng không hài lòng. 

 

28. Work Breakdown Structure (WBS) vs Project Scope

- WBS là sự phân chia theo cấp bậc của một dự án thành các nhiệm vụ nhỏ hơn.

- Project Scope xác định phạm vi giới hạn của dự án, bao gồm mục tiêu, các kết quả  cần đạt được và các hạn chế của dự án.

 

29. Compliance vs Conformance

- Compliance đề cập đến việc tuân thủ theo các yêu cầu pháp lý hoặc quy định.

- Conformance đề cập đến việc đáp ứng các tiêu chuẩn hoặc yêu cầu được chỉ định.

 

30. Sourcing vs Strategic Sourcing

- Sourcing đề cập đến việc tìm kiếm và đánh giá các nhà cung cấp tiềm năng

- Strategic Sourcing là cách tiếp cận toàn diện hơn liên quan đến việc phân tích chi phí, xác định cơ hội tiết kiệm chi phí và xây dựng mối quan hệ lâu dài với nhà cung cấp.

 

31. Direct vs Indirect Procurement

- Direct Procurement liên quan đến việc mua hàng hóa hoặc dịch vụ được sử dụng trực tiếp trong quy trình sản xuất.

- Indirect Procurement liên quan đến việc mua hàng hóa hoặc dịch vụ hỗ trợ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

 

32. Cost vs Price Analysis

- Cost Analysis liên quan đến việc kiểm tra chi phí sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ.

- Price Analysis liên quan đến việc so sánh giá cả của các nhà cung cấp khác nhau cho cùng một sản phẩm hoặc dịch vụ.

 

33. Single vs Multiple Sourcing

- Single Sourcing đề cập đến việc chỉ dựa vào một nhà cung cấp cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.

- Multiple Sourcing đề cập đến việc sử dụng nhiều nhà cung cấp.

 

34. Procurement Process vs Procurement Policy

- Procurement Process đề cập đến quy trình các bước liên quan đến việc mua hàng hóa hoặc dịch vụ.

- Procurement Policy đề cập đến các quy tắc và hướng dẫn kiểm soát quy trình thu mua.

 

35. BATNA vs BAFO

- BATNA là viết tắt của "Best Alternative to a Negotiated Agreement" - Phương án khác tốt nhất cho thỏa thuận thương lượng, có nghĩa là hành động tốt nhất mà một bên có thể thực hiện nếu cuộc thương lượng không thành công. 

- BAFO là viết tắt của "Best and Final Offer" - Đề nghị cuối cùng tốt nhất, đề cập đến đề nghị cuối cùng của nhà cung cấp hoặc người mua trong quá trình thương lượng.

 

Source: Procurement League


 

 

Team Post Bài

 
 
Gọi (028) 3514 2046